Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẵn bóng


[nhẵn bóng]
Glossy, smooth and shiny, polished
Mặt bàn nhẵn bóng
A glossy table top.



Glossy, smooth and shiny
Mặt bàn nhẵn bóng A glossy table top


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.